Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bí
铋
Âm Nôm:
bí
Tổng nét: 10
Bộ:
kim 金
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
必
Nét bút:
ノ一一一フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: XCPH (重金心竹)
Unicode:
U+94CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bí
Âm Pinyin:
bì
Âm Quảng Đông:
bit1
Tự hình
2
Dị thể
1
鉍
Không hiện chữ?
1
/1
bí
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)