Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
铢
Tổng nét: 11
Bộ:
kim 金
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
朱
Nét bút:
ノ一一一フノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCHJD (重金竹十木)
Unicode:
U+94E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thù
Âm Pinyin:
zhū
Âm Quảng Đông:
zyu1
Tự hình
2
Dị thể
1
銖
Không hiện chữ?