Có 1 kết quả:
đốc
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅丢
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: XCHGI (重金竹土戈)
Unicode: U+94E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)