Có 1 kết quả:cáp Unicode: U+94EA Tổng nét: 11 Bộ: kim 金 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅合 Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨フ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 1 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cáp (chất Hafnium) |
|