Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
toả
锉
Âm Nôm:
toả
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
坐
Nét bút:
ノ一一一フノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: XCOOG (重金人人土)
Unicode:
U+9509
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
toả
Âm Pinyin:
cuò
Âm Quảng Đông:
co3
Tự hình
2
Dị thể
1
銼
Không hiện chữ?
1
/1
toả
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả ra