Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
锱
Tổng nét: 13
Bộ:
kim 金
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
甾
Nét bút:
ノ一一一フフフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XCVVW (重金女女田)
Unicode:
U+9531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tri
,
truy
Âm Pinyin:
zī
Âm Quảng Đông:
zi1
Tự hình
2
Dị thể
3
錙
鍿
𨪲
Không hiện chữ?