Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thuyên
镌
Âm Nôm:
thuyên
Tổng nét: 15
Bộ:
kim 金
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
隽
Nét bút:
ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: XXCOG (重重金人土)
Unicode:
U+954C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tuyên
Âm Pinyin:
juān
Âm Quảng Đông:
zyun1
Tự hình
2
Dị thể
6
䥴
鎸
鐫
𨭽
𨷫
𩀟
Không hiện chữ?
1
/1
thuyên
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên (chạm, khắc)