Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
niết
镍
Âm Nôm:
niết
Tổng nét: 15
Bộ:
kim 金
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
臬
Nét bút:
ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCHUD (重金竹山木)
Unicode:
U+954D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
niết
Âm Pinyin:
niè
Âm Quảng Đông:
nip1
Tự hình
2
Dị thể
1
鎳
Không hiện chữ?
1
/1
niết
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (chất nickel)