Có 1 kết quả:
bảng
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅旁
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: XCYBS (重金卜月尸)
Unicode: U+9551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một bảng (tiền Anh là một pound)