Có 1 kết quả:
kính
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅竟
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: XCYTU (重金卜廿山)
Unicode: U+955C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kính mắt, kính lúp