Có 1 kết quả:
liêu
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅尞
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCKCF (重金大金火)
Unicode: U+9563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêu (xiềng trói)