Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
闗
Âm Nôm:
quan
Tổng nét: 18
Bộ:
môn 門
(+10 nét)
Hình thái:
⿵
門
𢇁
Nét bút:
丨フ一一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: ANVIF (日弓女戈火)
Unicode:
U+95D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
guān
Âm Quảng Đông:
gwaan1
Tự hình
2
Dị thể
3
关
関
關
Không hiện chữ?