Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
阖
Âm Nôm:
các
,
hạp
Tổng nét: 13
Bộ:
môn 門
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵
门
盍
Nét bút:
丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LSGIT (中尸土戈廿)
Unicode:
U+9616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hạp
Âm Pinyin:
gé
,
hé
Âm Quảng Đông:
hap6
Tự hình
2
Dị thể
4
閤
闔
𨵯
𨶩
Không hiện chữ?