Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
phụ
•
ấp
阝
Âm Nôm:
phụ
,
ấp
Tổng nét: 2
Bộ:
phụ 阜
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
フ丨
Thương Hiệt: NL (弓中)
Unicode:
U+961D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phụ
Âm Pinyin:
fù
Âm Nhật (kunyomi):
こざと (kozato)
Tự hình
2
Dị thể
2
邑
阜
Không hiện chữ?
1
/2
phụ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phụ (bộ thủ: mô đất, cái gò)
ấp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ ấp