Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
隯
Âm Nôm:
đảo
,
láo
Tổng nét: 16
Bộ:
phụ 阜
(+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⻖
壽
Nét bút:
フ丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NLGNI (弓中土弓戈)
Unicode:
U+96AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đào
Âm Pinyin:
táo
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
,
チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi):
しま (shima)
Tự hình
1
Dị thể
3
岛
島
陦
Không hiện chữ?