Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: doạ, dụa, đoạ, đụiUnicode: U+96B3Tổng nét: 17 Bộ: phụ 阜 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱ 隋𠇍Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一ノ丶丨丶丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 4
|