Có 1 kết quả:
sồ
Tổng nét: 13
Bộ: chuy 隹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰刍隹
Nét bút: ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: NSOG (弓尸人土)
Unicode: U+96CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 8
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồ sề