Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鞃
Tổng nét: 14
Bộ:
cách 革
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
革
弘
Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨フ一フフ丶
Thương Hiệt: TJNI (廿十弓戈)
Unicode:
U+9783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hoành
Âm Pinyin:
hóng
Âm Quảng Đông:
wang4
Tự hình
2
Dị thể
5
䡌
䡏
䩑
𩉦
𩊎
Không hiện chữ?