Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
nhãn
•
nhẫn
韧
Âm Nôm:
nhãn
,
nhẫn
Tổng nét: 7
Bộ:
vi 韋
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
韦
刃
Nét bút:
一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: QSSHI (手尸尸竹戈)
Unicode:
U+97E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhận
Âm Pinyin:
rèn
Âm Quảng Đông:
jan6
Tự hình
2
Dị thể
2
肕
韌
Không hiện chữ?
1
/2
nhãn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhãn tính (mềm dai)
nhẫn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn tính