Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cửu
韭
Âm Nôm:
cửu
Tổng nét: 9
Bộ:
cửu 韭
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: LMMM (中一一一)
Unicode:
U+97ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cửu
Âm Pinyin:
jiǔ
Âm Nhật (onyomi):
キュウ (kyū)
,
ク (ku)
Âm Hàn:
구
Âm Quảng Đông:
gau2
Tự hình
4
Dị thể
2
艽
韮
Không hiện chữ?
1
/1
cửu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửu thái (hẹ thơm)