Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: âm 音 (+4 nét)
Hình thái: ⿰音帀
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: YAMLB (卜日一中月)
Unicode: U+97F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: âm 音 (+4 nét)
Hình thái: ⿰音帀
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: YAMLB (卜日一中月)
Unicode: U+97F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1