Có 2 kết quả:
vần • vận
Tổng nét: 19
Bộ: âm 音 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰音員
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YARBC (卜日口月金)
Unicode: U+97FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vần thơ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)