Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: hiệt 頁 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰九頁
Nét bút: ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KNMBC (大弓一月金)
Unicode: U+9804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hiệt 頁 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰九頁
Nét bút: ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KNMBC (大弓一月金)
Unicode: U+9804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2