Có 4 kết quả:
sồi • tòi • tồi • đồi
Âm Nôm: sồi, tòi, tồi, đồi
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰秀頁
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HSMBC (竹尸一月金)
Unicode: U+983A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰秀頁
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HSMBC (竹尸一月金)
Unicode: U+983A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
vải sồi
Từ điển Trần Văn Kiệm
tòi lên
Từ điển Hồ Lê
tồi tàn
Từ điển Viện Hán Nôm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi