Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
顉
Âm Nôm:
hợp
Tổng nét: 17
Bộ:
hiệt 頁
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
金
頁
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CMBC (金一月金)
Unicode:
U+9849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khâm
Âm Quảng Đông:
ham6
,
jam1
Tự hình
2
Dị thể
3
頜
顩
𰽳
Không hiện chữ?