Có 2 kết quả:san • xan Âm Nôm: san, xan Unicode: U+98E1 Tổng nét: 11 Bộ: thực 食 (+2 nét) Hình thái: ⿰冫食 Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一一フノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm san (ăn): dã san (picnic) phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây) |
|