Có 1 kết quả:tuấn Unicode: U+9915 Tổng nét: 15 Bộ: thực 食 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰飠夋 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶ノ丶ノフ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm tuấn (đồ ăn thừa) |
|