Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
餤
Âm Nôm:
dạm
,
đạm
,
giảm
Tổng nét: 16
Bộ:
thực 食
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
飠
炎
Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OIFF (人戈火火)
Unicode:
U+9924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đàm
Âm Pinyin:
tán
Âm Nhật (onyomi):
タン (tan)
Âm Hàn:
담
Âm Quảng Đông:
daam6
,
taam4
Tự hình
1
Dị thể
2
啖
𱃿
Không hiện chữ?