Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sưu
餿
Âm Nôm:
sưu
Tổng nét: 17
Bộ:
thực 食
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
飠
叟
Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: OIHXE (人戈竹重水)
Unicode:
U+993F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sưu
Âm Pinyin:
sōu
Âm Quảng Đông:
sau1
Tự hình
1
Dị thể
3
溲
馊
𩜯
Không hiện chữ?
1
/1
sưu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (thức ăn thiu)