Có 1 kết quả:mô Unicode: U+9943 Tổng nét: 18 Bộ: thực 食 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰飠莫 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm mô (bánh bao) |
|