Âm Nôm: di Tổng nét: 8 Bộ: thực 食 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰饣台 Nét bút: ノフフフ丶丨フ一 Thương Hiệt: NVIR (弓女戈口) Unicode: U+9974 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, tự Âm Pinyin: sì, yí Âm Quảng Đông: ji4