Có 1 kết quả:tu Unicode: U+9990 Tổng nét: 13 Bộ: thực 食 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Nét bút: ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 3 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm tu (đồ ăn ngon) |
|