Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: hương 香 (+7 nét)
Hình thái: ⿰香孚
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: HABND (竹日月弓木)
Unicode: U+999F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hương 香 (+7 nét)
Hình thái: ⿰香孚
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: HABND (竹日月弓木)
Unicode: U+999F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1