Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thồ
•
đà
馱
Âm Nôm:
thồ
,
đà
Unicode:
U+99B1
Tổng nét: 13
Bộ:
mã 馬
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
馬
大
Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
2
Dị thể
8
䭾
他
佗
軑
駄
駝
驮
𨈷
Không hiện chữ?
1
/2
thồ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thồ hàng
đà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đà mã (ngựa tải đồ)