Âm Nôm:
khoảTổng nét: 18
Bộ:
mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰馬果Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: SFWD (尸火田木)
Unicode:
U+9A0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khoảÂm Pinyin:
kèÂm Hàn:
과Âm Quảng Đông:
fo3Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoả mã (ngựa cái)