Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
騺
Tổng nét: 21
Bộ:
mã 馬
(+11 nét)
Hình thái:
⿱
執
馬
Nét bút:
一丨一丶ノ一一丨ノフ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GISQF (土戈尸手火)
Unicode:
U+9A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chí
Âm Pinyin:
zhì
Âm Quảng Đông:
zi3
Tự hình
1
Dị thể
3
駤
驇
𱅊
Không hiện chữ?