Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
驏
Tổng nét: 22
Bộ:
mã 馬
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
馬
孱
Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: SFSND (尸火尸弓木)
Unicode:
U+9A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sạn
Âm Pinyin:
chǎn
,
zhàn
Âm Hàn:
잔
Âm Quảng Đông:
cin5
,
zaan2
Tự hình
2
Dị thể
1
骣
Không hiện chữ?