Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đà
驮
Âm Nôm:
đà
Tổng nét: 6
Bộ:
mã 馬
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
马
大
Nét bút:
フフ一一ノ丶
Thương Hiệt: NMK (弓一大)
Unicode:
U+9A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đà
Âm Pinyin:
duò
,
tuó
Âm Quảng Đông:
to4
Tự hình
2
Dị thể
4
䭾
馱
駄
𨈷
Không hiện chữ?
1
/1
đà
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đà mã (ngựa tải đồ)