Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
骱
Tổng nét: 13
Bộ:
cốt 骨
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
骨
介
Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: BBOLL (月月人中中)
Unicode:
U+9AB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giới
Âm Pinyin:
gà
,
jiá
,
jiè
,
xiè
Âm Quảng Đông:
gaai3
,
haai6
Tự hình
2
Dị thể
5
𩨢
𩨦
𩨧
𩨪
𩨶
Không hiện chữ?