Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hậu
骺
Âm Nôm:
hậu
Tổng nét: 15
Bộ:
cốt 骨
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
骨
后
Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: BBHMR (月月竹一口)
Unicode:
U+9ABA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hầu
Âm Pinyin:
hóu
Âm Quảng Đông:
hau4
Tự hình
2
Dị thể
2
𩩵
𩩽
Không hiện chữ?
1
/1
hậu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hậu (đầu khúc xương ống)