Có 1 kết quả:
ngu
Âm Nôm: ngu
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái: ⿰骨禺
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: BBWLB (月月田中月)
Unicode: U+9AC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái: ⿰骨禺
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: BBWLB (月月田中月)
Unicode: U+9AC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngu (tên huyện)