Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
髵
Âm Nôm:
nhi
Tổng nét: 16
Bộ:
tiêu 髟
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
髟
而
Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: SHMBL (尸竹一月中)
Unicode:
U+9AF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhi
Âm Nhật (onyomi):
ジ (ji)
,
ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi):
あごひげ (agohige)
Tự hình
1
Dị thể
1
而
Không hiện chữ?