Có 1 kết quả:
chạo
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚召
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: NFSHR (弓火尸竹口)
Unicode: U+9B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chạo cá (đồ ăn làm bằng cá trộn thính)