Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngư
鱼
Âm Nôm:
ngư
Tổng nét: 8
Bộ:
ngư 魚
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: NWM (弓田一)
Unicode:
U+9C7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ngư
Âm Pinyin:
yú
Âm Quảng Đông:
jyu4
Tự hình
3
Dị thể
4
魚
𤉯
𤋳
𩥭
Không hiện chữ?
1
/1
ngư
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)