Có 1 kết quả:
lỗ
Tổng nét: 12
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱鱼日
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
Thương Hiệt: NWMA (弓田一日)
Unicode: U+9C81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi