Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lư
鲈
Âm Nôm:
lư
Tổng nét: 13
Bộ:
ngư 魚
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
卢
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丨一フ一ノ
Thương Hiệt: NMYS (弓一卜尸)
Unicode:
U+9C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lô
,
lư
Âm Pinyin:
lú
Âm Quảng Đông:
lou4
Tự hình
2
Dị thể
3
魲
鱸
𩽬
Không hiện chữ?
1
/1
lư
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lư (cá vược)