Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鲒
Tổng nét: 14
Bộ:
ngư 魚
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
吉
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NMGR (弓一土口)
Unicode:
U+9C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cát
Âm Pinyin:
jié
Âm Quảng Đông:
git3
Tự hình
2
Dị thể
1
鮚
Không hiện chữ?