Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
trâu
•
tưu
鲰
Âm Nôm:
trâu
,
tưu
Tổng nét: 16
Bộ:
ngư 魚
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
取
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NMSJE (弓一尸十水)
Unicode:
U+9CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tưu
Âm Pinyin:
zōu
Âm Quảng Đông:
zau1
Tự hình
2
Dị thể
1
鯫
Không hiện chữ?
1
/2
trâu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (cá lòng tong)
tưu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưu (cá vún; tiểu nhân)