Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kình
鲸
Âm Nôm:
kình
Tổng nét: 16
Bộ:
ngư 魚
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
京
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMYRF (弓一卜口火)
Unicode:
U+9CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kình
Âm Pinyin:
jīng
,
qíng
Âm Quảng Đông:
king4
Tự hình
2
Dị thể
3
䲔
鯨
𩼃
Không hiện chữ?
1
/1
kình
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kình ngư