Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼皇
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: NMHAG (弓一竹日土)
Unicode: U+9CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)